Bảng giá sỉ phụ tùng xe máy D.I.D (Có chiết khấu thêm theo số lượng: 0354.390039)
Link download bảng giá sỉ phụ tùng xe máy did: http://kingparts.vn/bang-gia-si-did.xlsx
BỘ NHÔNG DĨA DID + SÊN VÀNG DID JAPAN | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ |
1 | BỘ SÊN NHÔNG DĨA DID SÊN VÀNG, DĨA ĐEN EXITER135 2011 GOLD JAPAN 428HDS-122RB 14Tx38 BLACK EDP | BỘ | 428HDS-122RB 14Tx38 BLACK EDP | 690,000 |
2 | BỘ SÊN NHÔNG DĨA DID SÊN VÀNG, DĨA ĐEN EXITER150 GOLD JAPAN 428HDS-122RB 14Tx42T BLACK EDP | BỘ | 428HDS-122RB 14Tx42T BLACK EDP | 790,000 |
3 | BỘ SÊN NHÔNG DĨA DID SÊN VÀNG, DĨA ĐEN WINNER150 GOLD JAPAN 428HDS-132RB 15Tx44T BLACK EDP | BỘ | 428HDS-132RB 15Tx44T BLACK EDP | 830,000 |
4 | BỘ SÊN NHÔNG DĨA DID SÊN VÀNG, DĨA VÀNG EXITER150 GOLD JAPAN 428HDS-122RB 14Tx42T GOLD | BỘ | 428HDS-122RB 14Tx42T GOLD | 870,000 |
5 | BỘ SÊN NHÔNG DĨA DID SÊN VÀNG, DĨA VÀNG WINNER150 GOLD JAPAN 428HDS-132RB 15Tx44T GOLD | BỘ | 428HDS-132RB 15Tx44T GOLD | 950,000 |
BỘ NHÔNG SÊN DĨA DID AD3 | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ |
1 | SND DID AD3 Dream | BỘ | 428x100L – 14Tx36T | 234,000 |
2 | SND DID AD3 Wave/FT1 | BỘ | 428x102L – 14Tx36T | 236,000 |
3 | SND DID AD3 WRSCN | BỘ | 428x104L – 14Tx36T | 240,000 |
4 | SND DID AD3 WRS/ FTNEO | BỘ | 428x104L – 14Tx36T | 241,000 |
5 | SND DID AD3 VIVA | BỘ | 428x102L – 14Tx36T | 246,000 |
6 | SND DID AD3 SMASH | BỘ | 428x102L – 14Tx36T | 246,000 |
7 | SND DID AD3 JUPIPERV | BỘ | 428x104L – 15Tx36T | 246,000 |
8 | SND DID AD3 SIRIUS | BỘ | 428x100L – 15Tx35T | 246,000 |
9 | SND DID AD3 SIRIUSNEW | BỘ | 428x104L – 15Tx35T | 251,000 |
10 | SND DID AD3 TAURUS 15×41-108L | BỘ | 428x108L – 15Tx41T | 287,000 |
11 | SND DID AD3 SIRIUS FI/TAURUS 14×40 108L | BỘ | 428x108L – 14Tx40T | 286,000 |
12 | SND DID 420AD3 SUPER CUP 14×36-100L | BỘ | 428x100L – 14Tx36T | 230,000 |
13 | SND DID AD3 WAVE ALPHA NEW/FUTUREX/WAVERS 14X37-108L | BỘ | 428x108L – 14Tx37T | 268,000 |
BỘ NHÔNG SÊN DĨA DID H-DS | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ |
1 | SND DID HDS DR(ĐEN) | BỘ | 428x100L – 14Tx36T | 264,000 |
2 | SND DID HDS WAVE (ĐEN) | BỘ | 428x102L – 14Tx36T | 266,000 |
3 | SND DID HDS WRS (ĐEN) | BỘ | 428x104L – 14Tx36T | 272,000 |
4 | SND DID HDS WRSCN | BỘ | 428x104L – 14Tx36T | 271,000 |
5 | SND DID HDS FUTURE125 ĐEN | BỘ | 428x108L – 14Tx36T | 275,000 |
6 | SND DID HDS Sirius Đen | BỘ | 428x100L – 15Tx35T | 268,000 |
7 | SND DID HDS Sirius New Đen | BỘ | 428x104L – 15Tx35T | 273,000 |
8 | SND DID HDS Viva Fi | BỘ | 428x100L – 14Tx37T | 286,000 |
9 | SND DID HDS SIRIUS FI/TAURUS ĐEN | BỘ | 428x108L – 14Tx40T | 298,000 |
10 | SND DID HDS AXELO | BỘ | 428x102L – 14Tx34T | 283,000 |
11 | SND DID HDS JupiterRC | BỘ | 428x106L – 14Tx38T | 296,000 |
12 | SND DID HDS JUPITER FI Đen | BỘ | 428x108L – 13Tx41T | 364,000 |
13 | SND DID HDS EX2009 (ĐEN) | BỘ | 428x114L – 15Tx39T | 309,000 |
14 | SND DID HDS EX2011 (ĐEN) | BỘ | 428x114L – 14Tx38T | 304,000 |
15 | SND DID HDS EX150/2015 | BỘ | 428x122L – 14Tx42T | 385,000 |
16 | SND DID HDS MSX125 | BỘ | 428x106L – 15Tx34T | 308,000 |
17 | SND DID HDS WINNER 150 | BỘ | 428x120L – 15Tx44T | 420,000 |
18 | SND DID HDS SUZUKI RAIDER (2IN1) ĐEN | BỘ | 428x120L – 14Tx43T | 450,000 |
19 | SND DID HDS Gravita 2011 | BỘ | 428x106L – 15Tx38T | 298,000 |
BỘ NHÔNG SÊN DĨA DID H-DS MÀU | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ |
1 | SND DID HDS EX135/2009 15×39-114L G&B (GOLD) | BỘ | 428x114L – 15Tx39T | 600,000 |
2 | SND DID HDS EX135/2009 15×39-114L (BLUE) | BỘ | 428x114L – 15Tx39T | 580,000 |
4 | SND DID HDS EX135/2011 14×38-114L G&B (GOLD) | BỘ | 428x114L – 14Tx38T | 600,000 |
5 | SND DID HDS EX2011 14×38-114L (GREEN) | BỘ | 428x114L – 14Tx38T | 570,000 |
6 | SND DID HDS EX135/2011 14×38-114L (BLUE) | BỘ | 428x114L – 14Tx38T | 570,000 |
7 | SND DID HDS EX150/2015 14×42-122L G&B (GOLD) | BỘ | 428x122L – 14Tx42T | 720,000 |
8 | SND DID HDS EX150/2015 14×42-122L (BLUE) | BỘ | 428x122L – 14Tx42T | 690,000 |
9 | SND DID HDS EX150/2015 14×42-122L (RED) | BỘ | 428x122L – 14Tx42T | 690,000 |
10 | SND DID HDS EX150/2015 14×42-122L (GREEN) | BỘ | 428x122L – 14Tx42T | 690,000 |
11 | SND DID HDS MSX125 15×34 106L Cover (GOLD) | BỘ | 428x106L – 15Tx34T | 594,000 |
12 | SND DID HDS WINNER 150 15×44-120L (GOLD) | BỘ | 428x120L – 15TX44T | 720,000 |
SÊN – NHÔNG – DĨA DID RỜI | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ |
1 | NHÔNG DID 428-14T DREAM/WAVE RS/FUTURE X | CÁI | 14T | 38,000 |
2 | NHÔNG DID EXITER150/SIRIUS FI (1 LỖ) | CÁI | 14T | 40,000 |
3 | NHÔNG DID 428-14T SUZUKI SPORT | CÁI | 14T | 40,000 |
4 | NHÔNG DID 428-15T EXITER135 2009 | CÁI | 15T | 43,000 |
5 | NHÔNG DID 428-15T WINNER150 | CÁI | 15T | 48,000 |
6 | DĨA DID WINNER150 428-44T Cover (EDP BLACK) | CÁI | 44T | 240,000 |
7 | DĨA DID 36T DREAM/WAVE (EDP BLACK) | CÁI | 36T | 125,000 |
8 | DĨA DID 36T WAVE RS/FUTURE X (EDP BLACK) | CÁI | 36T | 125,000 |
9 | DĨA DID EXITER150 428-42T Professional Gear (EDP BLACK) | CÁI | 42T | 190,000 |
10 | DĨA DID EXITER150 428-43T Professional Gear (EDP BLACK) | CÁI | 43T | 215,000 |
11 | DĨA DID EXITER150 428-44T Professional Gear (EDP BLACK) | CÁI | 44T | 222,000 |
12 | DĨA DID SUZUKI SPORT 428-42T Professional Gear (EDP BLACK) | CÁI | 42T | 195,000 |
13 | SÊN DID HDS 428-100RB STEEL (ĐEN) | SỢI | 100RB | 163,000 |
14 | SÊN DID HDS 428-108 RB STEEL (ĐEN) | SỢI | 108RB | 176,000 |
15 | SÊN DID HDS 428-114 RB STEEL (ĐEN) EXITER135 | SỢI | 114RB | 192,000 |
16 | SÊN DID HDS 428-130 RB STEEL (ĐEN) | SỢI | 130RB | 210,000 |
17 | SÊN DID HDS 428-130RB G&B (VÀNG) | SỢI | 130RB GxB | 490,000 |
18 | SÊN PHỐT DID VIX 428-130 ZB SEAL | SỢI | 130 ZB | 497,000 |
KHÓA XÍCH DID | ||||
1 | KHÓA SÊN DID 428AD | BỘ | 428AD3 | 10,000 |
2 | KHÓA SÊN DID 428HDS | BỘ | 428HDS | 11,000 |
SÊN CAM DID | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ |
1 | Sên
Cam DID 25H-62LE | SỢI | 25H-62LE | 45,000 |
2 | Sên
cam DID 25H SOLID – 82LE (CUB 50/70, CHALY) | SỢI | 25H-82LE | 53,000 |
3 | Sên
cam DID 25H SOLID – 84LE (ALPHA, DREAM ’07-’08, WIN) | SỢI | 25H-84LE | 58,000 |
4 | Sên
cam DID 25H SOLID – 86LE (CUB 50 MỚI) | SỢI | 25H-86LE | 61,000 |
5 | Sên
cam DID 25H SOLID – 88LE (ALPHA ’08, FUTURE 110 ’13, VISION 110) | SỢI | 25H-88LE | 63,000 |
6 | Sên cam DID 25H SOLID – 90LE (DREAM ’12, WAVERS ’06-’11, WAVES, FUTURE 110 ’13, VISION 110) | SỢI | 25H-90LE | 65,000 |
SÊN CAM KÉP DID | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ |
1 | Sên cam kép DID SCR0404SV- 84LE (JUPITER R, JUPITER V) | SỢI | SCR0404SV-84LE | 100,000 |
2 | Sên
cam kép DID SCR0404SV-86LE (SIRIUS, SIRIUS MX) | SỢI | SCR0404SV-86LE | 103,000 |
3 | Sên
cam kép DID SCR0404SV-88LE (VIVA, REVO 110) | SỢI | SCR0404SV-88LE | 106,000 |
4 | Sên
cam kép DID SCR0404SV-90LE (VIVA FI, X-BIKE 125, VISION 110 ’12, LEAD 110) | SỢI | SCR0404SV-90LE | 109,000 |
5 | Sên
cam kép DID SCR0404SV-92LE (HAYATE 125, WAVE 125, SKYDRIVE 125, LEAD 125, AB 110/125, SHMODE, SH 125) | SỢI | SCR0404SV-92LE | 112,000 |
6 | Sên
cam kép DID SCR0404SV-94LE (SCR, PCX, @, DYLAN, SPACY) | SỢI | SCR0404SV-94LE | 115,000 |
7 | Sên
cam kép DID SCR0404SV-96LE (EXCITER) | SỢI | SCR0404SV-96LE | 118,000 |
8 | Sên
cam kép DID SCR0404SV-98LE (ELEGANT) | SỢI | SCR0404SV-98LE | 121,000 |
9 | Sên
cam kép DID SCR0409SV- 120LE (WINNER150) | SỢI | SCR0409SV- 120LE | 240,000 |
VÀNH DID | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ | HÌNH ẢNH |
1 | Vành DID trước DR/W/CUP 17×1.2 11G | CÁI | 17×1.2 36H 11G | 168,000 | – |
2 | Vành DID sau DR/W/CUP 17×1.4 9G | CÁI | 17×1.4 36H 9G | 180,000 | – |
3 | Vành DID trước FT1/ sau Cup 17×1.4 11G | CÁI | 17×1.4 36H 11G | 180,000 | – |
4 | Vành DID trước WRS 17×1.4 10G | CÁI | 17×1.4 36H 10G | 180,000 | – |
5 | Vành DID sau WRS/FT/WIN 17×1.6 9G | CÁI | 17×1.6 36H 9G | 219,000 | – |
6 | Vành DID trước WIN 18×1.4 11G | CÁI | 18×1.4 36H 11G | 214,000 | – |
VÀNH DID MÀU ĐEN (BLACK) | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ | HÌNH ẢNH |
1 | Vành DID trước WRS/EX 17×1.4 10G (BLACK) | CÁI | 17×1.4 36H 10G | 345,000 | – |
2 | Vành DID sau WRS/FT/WIN/EX135 17×1.6 9G (BLACK) | CÁI | 17×1.6 36H 9G | 360,000 | – |
3 | Vành DID sau EXCITER 150 17×1.85 9G (BLACK) | CÁI | 17×1.85 36H 9G | 395,000 | – |
CĂM DID | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ | GIÁ | HÌNH ẢNH |
1 | CĂM DID TRƯỚC DREAM (11G 159.5-160 11L) D004Z | BỘ | 11G 159.5-160 11L | 63,000 | – |
2 | CĂM DID SAU DREAM (9G 159.5-160 10L) D002Z | BỘ | 9G 159.5-160 10L | 65,000 | – |
3 | CĂM DID SAU SIRIUS (9G 154.0-154.5 10L) D038Z | BỘ | 9G 154.0-154.5 10L | 68,000 | – |
4 | CĂM DID TRƯỚC SIRIUS ĐĨA (9G 183.5-184.0 10L) D046Z | BỘ | 9G 183.5-184.0 10L | 68,000 | – |
5 | CĂM DID TRƯỚC SIRIUS ĐÙM (9G 158.5-158.5 12L) D059Z | BỘ | 9G 158.5-158.5 12L | 65,000 | – |
6 | CĂM DID FUTURE SAU (9G 156.5-157 10L) D001Z | BỘ | 9G 156.5-157 10L | 65,000 | – |
7 | CĂM DID TRƯỚC FUTURE NHỎ (11G 183-183 11L)D008Z | BỘ | 11G 183-183 11L | 69,000 | – |
8 | CĂM DID TRƯỚC WAVE RS TRUNG (10G 184.5-184.5 11L) D037Z | BỘ | 10G 184.5-184.5 11L | 68,000 | – |
9 | CĂM DID WAVE110/ WAVE ĐĨA BÁNH TRƯỚC D007Z | BỘ | 11G 170.0-170.5 11L | 68,000 | – |
10 | CĂM DID TRƯỚC WAVES100/WAVE RS ĐÙM/CƠ LỔ TRUNG (11#157.5-158, 10GX11L ) D060Z | BỘ | 10G 157.5-158 11L | 63,000 | – |